Có 2 kết quả:

輟止 chuò zhǐ ㄔㄨㄛˋ ㄓˇ辍止 chuò zhǐ ㄔㄨㄛˋ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop
(2) to leave off

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop
(2) to leave off